Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8901.

4181. NGUYỄN THỊ NGUYỆT
     Bài 13 Thực hành – Tìm kiếm và thay thế/ Nguyễn Thị Nguyệt: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tin học; Giáo án;

4182. NGUYỄN THỊ NGUYỆT
     Tiết 23, 24. Bài 12 Trình bày thông tin ở dạng bảng/ Nguyễn Thị Nguyệt: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tin học; Giáo án;

4183. NGUYỄN THỊ NGUYỆT
     Tiết 19,20. Bài 10. Sơ đồ tư duy/ Nguyễn Thị Nguyệt: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tin học; Giáo án;

4184. NGUYỄN THỊ NGUYỆT
     Tiết 7, 8. Bài 4 Mạng máy tính/ Nguyễn Thị Nguyệt: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tin học; Giáo án;

4185. NGUYỄN THỊ NGUYỆT
     Tiết 5, 6. Bài 3 Thông tin trong máy tính/ Nguyễn Thị Nguyệt: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tin học; Giáo án;

4186. NGUYỄN THỊ NGUYỆT
     Bài 8 Thư điện tử/ Nguyễn Thị Nguyệt: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tin học; Giáo án;

4187. NGUYỄN THỊ NGUYỆT
     Tiết 1,2. Bài 1 Thông tin và dữ liệu/ Nguyễn Thị Nguyệt: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tin học; Giáo án;

4188. NGUYỄN THỊ NGUYỆT
    KHBD - TIN 6 Tiết 21, 22. Bài 11 Định dạng văn bản/ Nguyễn Thị Nguyệt: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tin học; Giáo án;

4189. MẠCH THỊ HỒNG HẬU
    SO NGUYN TO- HOP SO/ Mạch Thị Hồng Hậu: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

4190. MẠCH THỊ HỒNG HẬU
    UOC CHUNG- UOC CHUNG LON NHAT/ Mạch Thị Hồng Hậu: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

4191. MẠCH THỊ HỒNG HẬU
    BOI CHUNG- BOI CHUNG NHO NHAT/ Mạch Thị Hồng Hậu: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

4192. MẠCH THỊ HỒNG HẬU
    SO NGUYEN TO/ Mạch Thị Hồng Hậu: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

4193. MẠCH THỊ HỒNG HẬU
    TAO HOP- PHAN TU CUA TAP HOP/ Mạch Thị Hồng Hậu: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

4194. MẠCH THỊ HỒNG HẬU
    SO NGUYEN AM/ Mạch Thị Hồng Hậu: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

4195. NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
     Công nghệ/ Nguyễn Thị Ngọc Hà: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2025.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;

4196. NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
     Công nghệ/ Nguyễn Thị Ngọc Hà: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2025.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;

4197. NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
     Công nghệ/ Nguyễn Thị Ngọc Hà: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2025.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;

4198. NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
     Công nghệ/ Nguyễn Thị Ngọc Hà: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2025.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;

4199. NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
     Công nghệ/ Nguyễn Thị Ngọc Hà: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2025.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;

4200. NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
     Công nghệ/ Nguyễn Thị Ngọc Hà: biên soạn; TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN PHÚ HÒA.- 2025.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |